PEP English Tài Liệu Học tập 13 Thì Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết

13 Thì Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết

13 Thì Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết post thumbnail image

Tiếng Anh có 13 thì cơ bản mà người học cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các thì này, bao gồm cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
  • Nghi vấn: Do/does + S + V + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  • She goes to school every day.
  • The sun rises in the east.
Image

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động tạm thời.

Ví dụ:

  • She is studying English now.
  • They are living in New York for a few months.
Image

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have finished my homework.
  • She has lived here for five years.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O
  • Nghi vấn: Have/has + S + been + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • They have been working here since morning.
  • She has been reading that book for two hours.

5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
  • Phủ định: S + did + not + V + O
  • Nghi vấn: Did + S + V + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend.
  • She watched a movie yesterday.

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Was/were + S + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was reading a book at 8 PM last night.
  • While she was cooking, he was watching TV.

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had left before I arrived.
  • They had finished their work by the time the boss came.

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + had + not + been + V-ing + O
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • They had been waiting for two hours before the bus arrived.
  • She had been working there for five years when she decided to quit.

9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V + O
  • Phủ định: S + will + not + V + O
  • Nghi vấn: Will + S + V + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will go to the market tomorrow.
  • She will call you later.

10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing + O
  • Phủ định: S + will + not + be + V-ing + O
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will be studying at 8 PM tomorrow.
  • They will be traveling to Paris next week.

11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + have + V3/ed + O
  • Phủ định: S + will + not + have + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will have finished my homework by 9 PM.
  • She will have left by the time you arrive.

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing + O
  • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • By next month, I will have been working here for a year.
  • She will have been studying for three hours by the time you arrive.

13. Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V + O
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am going to visit my grandparents this weekend.
  • She is going to start a new job next month.

Tham khảo thêm tại pepenglish.org

Để nắm vững hơn về các thì trong tiếng Anh, bạn có thể truy cập trang web pepenglish.org. Trang web này cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích và các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp một cách hiệu quả.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 13 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related Post